Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ ngơi


[nghỉ ngơi]
to have/take a rest
Cần nghỉ ngơi
To want rest
Nghỉ ngơi một thời gian
To rest for a (short) spell
Bác sĩ bắt bà ấy nghỉ ngơi một tháng
The doctor prescribed her a month's rest



Rest, take a rest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.